1 yên bằng bao nhiêu tiền việt nam? tỷ giá yên nhật hôm nay

- Bạn có biết rằng yên Nhật là loại tiền tệ chính thức của Nhật Bản, một trong những nước phát triển và giàu có nhất thế giới? Bạn có biết rằng yên Nhật là loại tiền tệ được sử dụng nhiều nhất thứ ba trong giao dịch quốc tế, sau đô la Mỹ và euro? Bạn có biết rằng yên Nhật có nhiều loại tiền xu và tiền giấy, được in hình các vĩ nhân, danh lam thắng cảnh, hoa lá, văn hóa truyền thống của Nhật Bản?
- Bạn có biết rằng tỷ giá yên Nhật so với tiền Việt Nam là bao nhiêu, cách tính quy đổi, các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá? Bạn có biết rằng bạn có thể quy đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam ở nhiều nơi uy tín và tiện lợi? Nếu bạn chưa biết hoặc muốn biết thêm, hãy cùng laodongjp tìm hiểu xem 1 yên bằng bao nhiêu tiền việt nam nhé!
I. Tìm hiểu về đồng yên Nhật
- Đồng yên Nhật (ký hiệu: ¥; mã ISO: JPY) là loại tiền tệ chính thức của Nhật Bản từ năm 1871. Từ “yen” có nghĩa là “vòng tròn” hoặc “đồng tiền tròn” trong tiếng Nhật. Đồng yên Nhật được chia thành 100 sen hoặc 1000 rin, nhưng hiện nay các đơn vị này không còn được sử dụng.
- Các loại tiền xu của đồng yên Nhật hiện nay gồm có: 1 yen, 5 yen, 10 yen, 50 yen, 100 yen và 500 yen. Các loại tiền giấy của đồng yên Nhật hiện nay gồm có: 1000 yen, 2000 yen, 5000 yen và 10000 yen. Các loại tiền xu và tiền giấy của đồng yên Nhật được in hình các vĩ nhân, danh lam thắng cảnh, hoa lá, văn hóa truyền thống của Nhật Bản.

II. Quy đổi 1 yên bằng bao nhiêu tiền việt nam ? tỷ giá yên Nhật so với tiền Việt Nam
1. 1 Yên bằng bao nhiêu tiền việt?
Tỷ giá yên Nhật so với tiền Việt Nam là tỷ lệ quy đổi giữa hai loại tiền tệ này. Tỷ giá yên Nhật so với tiền Việt Nam thường được biểu diễn bằng số lượng tiền Việt Nam tương ứng với một đơn vị yên Nhật.
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay Việt Nam Đồng (VND)
1 yên nhật = 164,66
tỷ giá cập nhật ngày 14/9/2023
Để giúp bạn đọc giải đáp thắc mắc 1 yên bằng bao nhiêu tiền Việt nam và có được sự thuận tiện trong việc chuyển đổi tiền tệ, laodongjp sẽ thống kê một số tỷ giá tiền Yên đổi sang tiền Việt hôm nay như sau:
Yên Nhật (JPY) | Việt Nam Đồng (VND) |
¥ 1 | 164 |
¥ 10 | 1.640 |
¥ 100 | 16.400 |
¥ 1.000 | 164.000 |
¥ 10.000 | 1.640.000 |
¥ 100.000 | 16.400.000 |
- Cách tính quy đổi giữa hai loại tiền tệ này rất đơn giản. Bạn chỉ cần nhân số lượng tiền yên Nhật với tỷ giá yên Nhật so với tiền Việt Nam để được số lượng tiền Việt Nam tương ứng, hoặc ngược lại, chia số lượng tiền Việt Nam cho tỷ giá yên Nhật so với tiền Việt Nam để được số lượng tiền yên Nhật tương ứng.
- Ví dụ: bạn muốn quy đổi 100 yên Nhật sang tiền Việt Nam, bạn chỉ cần nhân 100 với 164.66 để được 16.466 đồng Việt Nam. Ngược lại, bạn muốn quy đổi 500000 đồng Việt Nam sang yên Nhật, bạn chỉ cần chia 500000 cho 164.66 để được 3036.56 yên Nhật.
Tương tự:
- 1000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam? lấy 1000 X 164.66 = 164.660 vnd
- 10000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam? lấy 10000 X 164.66 = 1.646.600 vnd
- 100000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam? lấy 1000 X 164.66 = 16.466.000 vnd
- Tỷ giá yên Nhật so với tiền Việt Nam không phải là một số cố định, mà thay đổi liên tục theo thị trường tiền tệ quốc tế. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá yên Nhật so với tiền Việt Nam có thể kể đến như: cung và cầu của hai loại tiền tệ, chính sách tiền tệ của hai nước, tình hình kinh tế và chính trị của hai nước, sự biến động của các loại tiền tệ khác, v.v…
2. Các loại đơn vị tiền Nhật
Tiền Xu
Tiền xu Nhật bao gồm 6 loại: nhỏ nhất là đồng 1 yên, tiếp theo là 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và lớn nhất là đồng 500 yên. Trên mỗi đồng tiền đều in giá trị, niên hiệu, và năm phát hành của đồng tiền đó. Đặc biệt hơn cả là mỗi đồng tiền đều mang ý nghĩa của riêng nó.
Đồng 1 yên:
- Là loại tiền xu nhỏ nhất của Nhật Bản, đồng 1 yên được làm bằng nhôm, có hình dạng tròn, không có rãnh hay lỗ tròn ở giữa. Trên mặt trước của đồng 1 yên, có in chữ “日本国” (Nihonkoku), nghĩa là “Quốc gia Nhật Bản”, và chữ “一円” (Ichi-en), nghĩa là “Một yên”. Trên mặt sau của đồng 1 yên, có in hình cây hoa anh đào (sakura), là biểu tượng của Nhật Bản. Đồng 1 yên cũng có nhiều điều thú vị và ý nghĩa, như là biểu tượng của sự bắt đầu và sự kết thúc, sự may mắn và sự giàu có…

Đồng 5 yên:
- Là loại tiền xu có giá trị bằng 5 yên, đồng 5 yên được làm bằng đồng thau và kẽm, có hình dạng tròn, có một lỗ tròn ở giữa. Đường kính của đồng 5 yên là 22 mm, độ dày là 1,5 mm, khối lượng là 3,75 g.
- Trên mặt trước của đồng 5 yên, có in chữ “日本国” (Nihonkoku), nghĩa là “Quốc gia Nhật Bản”, và chữ “五円” (Go-en), nghĩa là “Năm yên”. Trên mặt sau của đồng 5 yên, có in hình cây mầm, biểu tượng cho thế hệ tương lai của Nhật Bản. Xung quanh lỗ tròn của đồng 5 yên, có một vòng bánh răng, biểu tượng cho ngành công nghiệp của Nhật Bản.
- Đồng 5 yên cũng có nhiều ý nghĩa văn hóa và tâm linh. Cụm từ “năm yên” trong tiếng Nhật cũng có cách phát âm giống với từ “go-en”, nghĩa là “duyên phận” hoặc “sự liên kết”. Do đó, người dân Nhật tin rằng đồng 5 yên mang lại sự may mắn và sự kết nối với những người xung quanh. Người dân Nhật thường dùng đồng 5 yên để cầu nguyện tại các đền chùa, hoặc để làm quà tặng cho người thân và bạn bè.

Đồng 10 yên
- Đồng 10 yên là loại tiền xu có giá trị bằng 10 yên, đồng 10 yên được làm bằng đồng và kẽm, có hình dạng tròn, không có lỗ tròn ở giữa. Đường kính của đồng 10 yên là 23,5 mm, độ dày là 1,5 mm, khối lượng là 4,5 g.
- Trên mặt trước của đồng 10 yên, có in chữ “日本国” (Nihonkoku), nghĩa là “Quốc gia Nhật Bản”, và chữ “十円” (Jū-en), nghĩa là “Mười yên”. Trên mặt sau của đồng 10 yên, có in hình hoa cúc (kiku), là hoa quốc gia của Nhật Bản. Hoa cúc được coi là mang lại sự trường thọ, sự tinh khiết và sự thanh lịch.
- Đồng 10 yên được phát hành lần đầu tiên vào năm 1951, khi Nhật Bản chuyển sang hệ thống tiền tệ mới sau cuộc cải cách Meiji. Đồng 10 yên ban đầu được làm bằng bạc, có hình dạng bầu dục, và có in hình hoàng tử Shōtoku Taishi, một nhà chính trị và tôn giáo nổi tiếng của Nhật Bản4. Sau đó, đồng 10 yên đã được thay đổi nhiều lần về chất liệu, kích thước và hình dạng. Đồng 10 yên hiện nay được sử dụng từ năm 1959.

Đồng 50 yên
- Đồng 50 yên là loại tiền xu có giá trị bằng 50 yên, đồng 50 yên được làm bằng đồng thau và kẽm, có hình dạng tròn, có một lỗ tròn ở giữa. Đường kính của đồng 50 yên là 21 mm, độ dày là 1,7 mm, khối lượng là 4 g.
- Trên mặt trước của đồng 50 yên, có in chữ “日本国” (Nihonkoku), nghĩa là “Quốc gia Nhật Bản”, và chữ “五十円” (Go-jū-en), nghĩa là “Năm mươi yên”. Trên mặt sau của đồng 50 yên, có in hình hoa nhài, là hoa quốc gia của Nhật Bản. Hoa nhài được coi là mang lại sự trường thọ, sự tinh khiết và sự thanh lịch.
- Đồng 50 yên được phát hành lần đầu tiên vào năm 1955, khi Nhật Bản chuyển sang hệ thống tiền tệ mới sau cuộc cải cách Meiji. Đồng 50 yên ban đầu được làm bằng bạc, có hình dạng bầu dục, và có in hình hoàng tử Shōtoku Taishi, một nhà chính trị và tôn giáo nổi tiếng của Nhật Bản. Sau đó, đồng 50 yên đã được thay đổi nhiều lần về chất liệu, kích thước và hình dạng. Đồng 50 yên hiện nay được sử dụng từ năm 19672.
- Đồng 50 yên cũng có nhiều ý nghĩa văn hóa và tâm linh. Cụm từ “năm mươi yên” trong tiếng Nhật cũng có cách phát âm giống với từ “go-ju-en”, nghĩa là “sự liên kết”. Do đó, người dân Nhật tin rằng đồng 50 yên mang lại sự may mắn và sự kết nối với những người xung quanh. Người dân Nhật thường dùng đồng 50 yên để cầu nguyện tại các đền chùa, hoặc để làm quà tặng cho người thân và bạn bè.

Đồng 100 yên
- Đồng 100 yên là loại tiền xu có giá trị bằng 100 yên, đồng 100 yên được làm bằng đồng và kẽm, có hình dạng tròn, không có lỗ tròn ở giữa. Đường kính của đồng 100 yên là 22,6 mm, độ dày là 1,7 mm, khối lượng là 4,8 g.
- Trên mặt trước của đồng 100 yên, có in chữ “日本国” (Nihonkoku), nghĩa là “Quốc gia Nhật Bản”, và chữ “百円” (Hyaku-en), nghĩa là “Một trăm yên”. Trên mặt sau của đồng 100 yên, có in hình hoa anh túc (tulip), là một loài hoa được yêu thích ở Nhật Bản. Hoa anh túc được coi là mang lại sự tươi vui, sự hy vọng và sự hòa bình.
- Đồng 100 yên được phát hành lần đầu tiên vào năm 1957, khi Nhật Bản chuyển sang hệ thống tiền tệ mới sau cuộc cải cách Meiji. Đồng 100 yên ban đầu được làm bằng bạc, có hình dạng bầu dục, và có in hình hoàng tử Shōtoku Taishi, một nhà chính trị và tôn giáo nổi tiếng của Nhật Bản. Sau đó, đồng 100 yên đã được thay đổi nhiều lần về chất liệu, kích thước và hình dạng. Đồng 100 yên hiện nay được sử dụng từ năm 1967.

Đồng 500 yên
- Đồng 500 yên là loại tiền xu có giá trị bằng 500 yên, được làm bằng đồng thau và kẽm, có hình dạng tròn, có một lỗ tròn ở giữa. Đường kính của đồng 500 yên là 26,5 mm, độ dày là 1,78 mm, khối lượng là 7 g.
- Trên mặt trước của đồng 500 yên, có in chữ “日本国” (Nihonkoku), nghĩa là “Quốc gia Nhật Bản”, và chữ “五百円” (Go-hyaku-en), nghĩa là “Năm trăm yên”. Trên mặt sau của đồng 500 yên, có in hình hoa phong lan , là một loài hoa được yêu thích ở Nhật Bản. Hoa phong lan được coi là mang lại sự tinh tế, sự sang trọng và sự thanh cao.
- Đồng 500 yên được phát hành lần đầu tiên vào năm 1982, khi Nhật Bản chuyển sang hệ thống tiền tệ mới sau cuộc cải cách Meiji. Đồng 500 yên ban đầu được làm bằng bạc, có hình dạng bầu dục, và có in hình hoàng tử Shōtoku Taishi, một nhà chính trị và tôn giáo nổi tiếng của Nhật Bản. Sau đó, đồng 500 yên đã được thay đổi nhiều lần về chất liệu, kích thước và hình dạng. Đồng 500 yên hiện nay được sử dụng từ năm 20002.
- Đồng 500 yên cũng có nhiều ý nghĩa văn hóa và tâm linh. Cụm từ “năm trăm yên” trong tiếng Nhật cũng có cách phát âm giống với từ “go-hyaku-en”, nghĩa là “sự liên kết”. Do đó, người dân Nhật tin rằng đồng 500 yên mang lại sự may mắn và sự kết nối với những người xung quanh. Người dân Nhật thường dùng đồng 500 yên để cầu nguyện tại các đền chùa, hoặc để làm quà tặng cho người thân và bạn bè.

2.2 Tiền giấy
Tiền giấy 1000 yên
- Tiền giấy 1000 yên là loại tiền giấy có giá trị bằng 1000 yên, có kích thước 150 x 76 mm, màu chủ đạo là xanh lá cây. Tiền giấy 1000 yên được in bởi Cục In tiền Nhật Bản và được phát hành bởi Ngân hàng Nhật Bản.
- Trên mặt trước của tiền giấy 1000 yên, có in hình chân dung của Hideyo Noguchi, một nhà khoa học và bác sĩ nổi tiếng của Nhật Bản, được biết đến với những nghiên cứu về bệnh sốt rét và bệnh sán lợn. Noguchi cũng là người đầu tiên phát hiện ra vi khuẩn gây ra bệnh sởi và viêm não Nhật Bản. Noguchi đã qua đời năm 1928 khi nghiên cứu về bệnh sốt vàng tại Ghana.
- Trên mặt sau của tiền giấy 1000 yên, có in hình hoa fuji , là một loài hoa được yêu thích ở Nhật Bản. Hoa fuji được coi là mang lại sự thanh tịnh, sự kiên nhẫn và sự trung thành. Hoa fuji cũng là biểu tượng của gia tộc Fujiwara, một trong những gia tộc quyền lực nhất trong lịch sử Nhật Bản.
- Tiền giấy 1000 yên được phát hành lần đầu tiên vào năm 1945, khi Nhật Bản chuyển sang hệ thống tiền tệ mới sau cuộc cải cách Meiji. Tiền giấy 1000 yên ban đầu có in hình chân dung của Itō Hirobumi, một trong những người sáng lập của Nhật Bản hiện đại và là thủ tướng đầu tiên của Nhật Bản. Sau đó, tiền giấy 1000 yên đã được thay đổi nhiều lần về hình dạng và hình ảnh. Tiền giấy 1000 yên hiện nay được sử dụng từ năm 2004.

Tiền giấy 2000 yên
- Là loại tiền giấy có mệnh giá bằng 2000 yên, có kích thước 154 x 76 mm, màu chủ đạo là xanh lá cây. Tiền giấy 2000 yên được in bởi Cục In tiền Nhật Bản và được phát hành bởi Ngân hàng Nhật Bản.
- Trên mặt trước của tiền giấy 2000 yên, có in hình chân dung của Shurei-no-mon, một cổng nổi tiếng của cung điện Shuri ở Okinawa, nơi từng là trụ sở của vương quốc Ryukyu. Shurei-no-mon được coi là biểu tượng của sự hòa bình và sự hợp tác quốc tế.
- Trên mặt sau của tiền giấy 2000 yên, có in hình The Tale of Genji, một tác phẩm văn học cổ điển của Nhật Bản, được viết bởi Murasaki Shikibu, một nữ nhà văn nổi tiếng thời Heian. The Tale of Genji được coi là tiểu thuyết đầu tiên trong lịch sử văn học thế giới, và là một kiệt tác của nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản.
- Tiền giấy 2000 yên được phát hành lần đầu tiên vào ngày 19 tháng 7 năm 2000 để tưởng niệm hội nghị thượng đỉnh G8 lần thứ 26 ở Okinawa. Tuy nhiên, tiền giấy 2000 yên không được sử dụng phổ biến và hiếm khi thấy xuất hiện trong giao dịch hàng ngày.

Tiền giấy 5000 yên
- Tiền giấy 5000 yên là một trong các mệnh giá của tiền giấy Nhật Bản, được xuất bản bởi ngân hàng Nhà nước Nhật Bản.
- Tiền giấy 5000 yên có màu xanh tím, trên tờ tiền được in hình chân dung của Ichiyō Higuchi, một nhà văn nổi tiếng của Nhật Bản.
- Tiền giấy 5000 yên có kích thước là 76 x 160 mm, có các đặc điểm bảo mật như dải kim loại, hình ảnh phản chiếu, số nổi và chữ ký của thống đốc ngân hàng.

Tiền giấy 10.000 yên
- Tiền giấy 10.000 yên là đồng tiền có giá trị cao nhất của Nhật Bản
- Mặt trước của tiền giấy có hình chân dung của Fukuzawa Yukichi, một nhà tư tưởng và nhà cải cách nổi tiếng
- Mặt sau của tiền giấy có hình hoa anh đào, biểu tượng quốc gia của Nhật Bản
- Tiền giấy 10.000 yên có kích thước là 160 x 76 mm và có màu xanh lá cây chủ đạo.

III. So sánh tỷ giá yên Nhật với các loại tiền tệ khác
- Yên Nhật là một trong những loại tiền tệ quan trọng và ảnh hưởng nhất trên thế giới. Đồng Yên Nhật là loại tiền tệ được sử dụng nhiều nhất thứ ba trong giao dịch quốc tế, sau đô la Mỹ và euro. Yên Nhật cũng là loại tiền tệ được giữ dự trữ nhiều nhất thứ bốn trên thế giới, sau đô la Mỹ, euro và nhân dân tệ.
- Tỷ giá yên Nhật so với các loại tiền tệ khác phản ánh sức mạnh và ảnh hưởng của nền kinh tế Nhật Bản trên thế giới. Tỷ giá yên Nhật so với các loại tiền tệ khác cũng thay đổi liên tục theo thị trường tiền tệ quốc tế. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ giá yên Nhật so với các loại tiền tệ khác vào ngày 14/9/2023:
- 1 USD = 109.75 JPY
- 1 EUR = 129.32 JPY
- 1 CNY = 16.95 JPY
- 1 GBP = 151.01 JPY
- 1 AUD = 80.13 JPY
IV. Các công cụ hỗ trợ quy đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam
- Nếu bạn muốn quy đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam một cách nhanh chóng và chính xác, bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ quy đổi tiền tệ trực tuyến. Các công cụ này sẽ cho phép bạn nhập số lượng tiền yên Nhật hoặc tiền Việt Nam mà bạn muốn quy đổi, và sẽ hiển thị số lượng tiền tệ tương ứng theo tỷ giá yên Nhật so với tiền Việt Nam hiện hành. Bạn cũng có thể chọn quy đổi tiền yên Nhật sang các loại tiền tệ khác hoặc ngược lại. Các công cụ này rất tiện lợi và dễ sử dụng, bạn chỉ cần có kết nối internet là có thể quy đổi tiền tệ bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu.
Một số công cụ hỗ trợ quy đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam mà bạn có thể tham khảo là:
- Bing Currency Converter: Đây là công cụ quy đổi tiền tệ, bạn chỉ cần nhập số lượng và loại tiền tệ mà bạn muốn quy đổi vào ô tìm kiếm. Bạn cũng có thể xem biểu đồ biến động của tỷ giá trong các khoảng thời gian khác nhau, từ một ngày đến năm năm. Bạn cũng có thể xem tỷ giá của hơn 170 loại tiền tệ khác nhau trên thế giới.
- XE Currency Converter: Đây là công cụ quy đổi tiền tệ do XE cung cấp. Bạn chỉ cần chọn loại tiền tệ mà bạn muốn quy đổi từ danh sách có sẵn, nhập số lượng tiền tệ mà bạn muốn quy đổi, và XE sẽ hiển thị kết quả cho bạn ngay lập tức. Bạn cũng có thể xem biểu đồ biến động của tỷ giá trong các khoảng thời gian khác nhau, từ một giờ đến một năm. Bạn cũng có thể xem tỷ giá của hơn 180 loại tiền tệ khác nhau trên thế giới.
- Oanda Currency Converter: Đây là công cụ quy đổi tiền tệ do Oanda cung cấp. Bạn chỉ cần chọn loại tiền tệ mà bạn muốn quy đổi từ danh sách có sẵn, nhập số lượng tiền tệ mà bạn muốn quy đổi, và Oanda sẽ hiển thị kết quả cho bạn ngay lập tức. Bạn cũng có thể xem biểu đồ biến động của tỷ giá trong các khoảng thời gian khác nhau, từ một phút đến một năm. Bạn cũng có thể xem tỷ giá của hơn 190 loại tiền tệ khác nhau trên thế giới.
V. Các nơi đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam
Nếu bạn muốn đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam bằng cách trực tiếp, bạn có thể tìm đến các nơi sau:
- Ngân hàng: Bạn có thể đến các ngân hàng có dịch vụ đổi ngoại tệ như: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietinbank), Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank), Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam (VIB), v.v… Bạn có thể xem danh sách các ngân hàng có dịch vụ đổi ngoại tệ [tại đây]. Bạn cũng có thể xem tỷ giá mua bán yên Nhật của các ngân hàng [tại đây].
- Cửa hàng vàng bạc đá quý: Bạn có thể đến các cửa hàng vàng bạc đá quý uy tín để đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam hoặc ngược lại. Một số cửa hàng vàng bạc đá quý nổi tiếng ở Việt Nam là: DOJI, SJC, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý…
- Sân bay: Bạn có thể đến các sân bay quốc tế ở Việt Nam để đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam hoặc ngược lại. Một số sân bay quốc tế ở Việt Nam là: Sân bay Quốc tế Nội Bài , Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất , Sân bay Quốc tế Đà Nẵng , Sân bay Quốc tế Cần Thơ , Sân bay Quốc tế Cam Ranh …
VI. Những lưu ý và mẹo khi đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam
Khi đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Kiểm tra kỹ tỷ giá mua bán yên Nhật của nơi bạn đến đổi tiền, so sánh với tỷ giá yên Nhật trên thị trường quốc tế và tỷ giá yên Nhật của các nơi khác để chọn nơi có tỷ giá hợp lý nhất.
- Kiểm tra kỹ số lượng và chất lượng của tiền yên Nhật hoặc tiền Việt Nam mà bạn nhận được, tránh nhận phải tiền giả, tiền rách, tiền cũ, v.v…
- Kiểm tra kỹ các chi phí phát sinh khi đổi tiền, như: phí dịch vụ, thuế, hoa hồng, v.v… và tính toán xem có đáng để đổi tiền ở nơi đó hay không.
- Lưu giữ kỹ biên lai hoặc hóa đơn khi đổi tiền, để có thể kiểm tra lại hoặc khiếu nại nếu có vấn đề xảy ra.
Để tiết kiệm chi phí khi đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
- Đổi tiền ở những nơi có tỷ giá mua bán yên Nhật gần với tỷ giá yên Nhật trên thị trường quốc tế nhất, và có chi phí phát sinh thấp nhất.
- Đổi tiền ở những nơi có uy tín và chất lượng dịch vụ tốt nhất, tránh những nơi có dấu hiệu lừa đảo hoặc không minh bạch.
- Đổi tiền ở những nơi có số lượng khách hàng đông nhất, vì tỷ giá mua bán yên Nhật của những nơi này thường cạnh tranh hơn so với những nơi ít khách hàng.
- Đổi tiền ở những thời điểm có sự biến động lớn của tỷ giá yên Nhật so với tiền Việt Nam, để có thể mua được nhiều hơn hoặc bán được đắt hơn.
Quy đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam là một việc làm cần thiết khi bạn đi du lịch, xuất khẩu lao động, du học hay làm ăn với Nhật Bản. Để quy đổi tiền yên Nhật sang tiền Việt Nam một cách hiệu quả và chính xác, bạn cần tìm hiểu về đồng yên Nhật, tỷ giá yên Nhật so với tiền Việt Nam, các công cụ hỗ trợ quy đổi tiền tệ trực tuyến.
BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM
[block id="phan-chan-bai-viet"]
https://laodongjp.vn/1-yen-bang-bao-nhieu-tien-viet/?feed_id=1453&_unique_id=6504742599ab3
Nhận xét
Đăng nhận xét