Cách đọc tiền yên Nhật bằng tiếng Anh

- Bạn có biết tiền tệ của Nhật Bản là gì không? Bạn có biết cách đọc tiền yên Nhật bằng tiếng Anh không? Nếu bạn chưa biết, hãy đọc bài viết này để tìm hiểu nhé. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc tiền yên Nhật bằng tiếng Anh, từ các mệnh giá của tiền giấy và tiền xu, cách phát âm yên, cho đến cách đọc số tiền bằng yên. Bạn sẽ thấy rằng đọc tiền yên Nhật bằng tiếng Anh không khó như bạn nghĩ đâu. Hãy cùng laodongjp cùng tìm hiểu nhé!
1. Các mệnh giá của tiền giấy và tiền xu yên Nhật
- Tiền tệ của Nhật Bản được gọi là yên và được viết bằng các ký hiệu ¥, 円, hoặc JPY. Yên có nghĩa là “tròn”, ám chỉ hình dạng tròn của các đồng xu mà người Nhật sử dụng từ thời cổ đại.
- Yên được phát hành dưới dạng cả tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy có 4 mệnh giá: ¥1,000 / ¥2,000 / ¥5,000 / ¥10,000. Tiền xu có 6 mệnh giá: ¥1 / ¥5 / ¥10 / ¥50 / ¥100 / ¥500.
- Các loại tiền giấy và tiền xu yên Nhật có những đặc điểm nhận biết riêng, như màu sắc, kích thước, hình ảnh, chữ viết, và các biểu tượng an ninh. Bạn có thể xem hình ảnh minh họa của các loại tiền yên Nhật tại đây.

2. Cách đọc tiền yên Nhật bằng tiếng Anh
- Khi nói tiếng Anh, yên được phát âm là /jen/, với âm /j/ như trong từ “yes”, âm /e/ như trong từ “head”, và âm /n/ như trong từ “name”. Cách phát âm này xuất phát từ cách viết chữ của những người nói tiếng Anh đến Nhật Bản vào cuối thời kỳ Edo đến đầu thời kỳ Meiji.
- Ví dụ: Khi bạn muốn nói “Tôi có 10,000 yên” bằng tiếng Anh, bạn sẽ nói “I have ten thousand yen” với cách phát âm là /aɪ hæv ten θaʊzənd jen/. Bạn cần lưu ý rằng trong tiếng Anh, không có âm thanh “r” sau âm “n” khi nói yên.
- Bạn cũng cần phân biệt được yên với các từ khác có âm tương tự trong tiếng Anh, như “yen” (động từ có nghĩa là khao khát), “yin” (danh từ có nghĩa là âm trong Âm Dương), hoặc “yarn” (danh từ có nghĩa là sợi len).

3. Cách đọc số tiền bằng yên
- Khi bạn muốn đọc số tiền bằng yên, bạn cần biết cách đọc các số bằng tiếng Nhật. Ví dụ: 1円 là “ichi en”, 100円 là “hyaku en”, 1,000円 là “sen en”, và 10,000円 là “man en”. Bạn cũng cần biết cách đọc các ký tự trên các đồng xu, bao gồm tên của thời kỳ (kỷ nguyên), năm của thời kỳ, và chữ “năm”.
- Ví dụ: Khi bạn muốn đọc số tiền trên một đồng xu 50 yên, bạn sẽ nhìn vào mặt trước của đồng xu và đọc các ký tự theo thứ tự từ trái sang phải. Bạn sẽ thấy có 4 ký tự: 平成, 二十八, 年, 五十. Bạn sẽ đọc chúng như sau:
- 平成: Tên của thời kỳ (kỷ nguyên) hiện tại của Nhật Bản, được gọi là Heisei. Bạn sẽ đọc là /heɪseɪ/.
- 二十八: Năm của thời kỳ Heisei, được gọi là ni juu hachi. Bạn sẽ đọc là /ni dʒuː hætʃi/.
- 年: Chữ “năm”, được gọi là nen. Bạn sẽ đọc là /nen/.
- 五十: Mệnh giá của đồng xu, được gọi là go juu. Bạn sẽ đọc là /go dʒuː/.
- Vậy bạn sẽ đọc số tiền trên đồng xu 50 yên là /heɪseɪ ni dʒuː hætʃi nen go dʒuː en/. Nếu bạn muốn biết năm của thời kỳ Heisei tương ứng với năm dương lịch nào, bạn cần cộng thêm 1988 vào số năm của thời kỳ Heisei. Ví dụ: Năm Heisei 28 tương ứng với năm 2016.
- Ngoài ra, bạn cũng cần biết cách chuyển đổi từ yên nhật sang đô la Mỹ hoặc đồng Việt Nam khi bạn muốn biết giá trị của số tiền bằng yên. Bạn có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến để làm điều này.
Xem thêm: 1 man bằng bao nhiêu tiền việt nam?

4. Kết luận
- Qua bài viết này, bạn đã biết cách đọc tiền yên Nhật bằng tiếng Anh, từ các mệnh giá của tiền giấy và tiền xu, cách phát âm yên, cho đến cách đọc số tiền bằng yên. Đây là một kỹ năng rất hữu ích khi bạn du lịch hoặc làm ăn với Nhật Bản. Bạn sẽ không bị nhầm lẫn hay khó khăn khi giao dịch bằng tiền yên Nhật.
BÀI VIẾT ĐƯỢC QUAN TÂM
[block id="phan-chan-bai-viet"]
https://laodongjp.vn/cach-doc-tien-yen-nhat-bang-tieng-anh/?feed_id=1597&_unique_id=65257a3ad2390
Nhận xét
Đăng nhận xét